THÀNH PHẦN CHÍNH
Acid Ascorbic (vitamin C) (dưới dạng Calcium Ascorbate Dihydrate)...... 100 mg
Kẽm (dưới dạng Zinc sulphate Monohydrate)............................................ 25 mg
D-Alpha-Tocopherol (vitamin E)................................................................. 400 IU
Acid Folic.................................................................................................... 500µg
Lycopene...................................................................................................... 6 mg
Dầu tỏi (tương dương 1g củ tươi Allium sativum)..................................... 333 µg
Selenium (dưới dạng Selenomethionine).................................................... 26 µg
VAI TRÒ CÁC THÀNH PHẦN CHÍNH
★ Dầu tỏi - có đặc tính chống viêm.
★ Acid Folic - hỗ trợ DNA tinh trùng khỏe mạnh
★ Vitamin C - bảo vệ tinh trùng khỏi các gốc tự do. Giảm thiệt hại DNA do ROS gây ra
★ Lycopene - có đặc tính chống oxy hóa để hỗ trợ sức khỏe tinh trùng.
★ Kẽm - hỗ trợ sản xuất và phát triển tinh trùng.
★ Selenium - hỗ trợ khả năng vận động của tinh trùng.
★ Vitamin E- hỗ trợ khả năng vận động của tinh trùng.
CÔNG DỤNG
Các chất chống oxy hóa trong Menevit Elevit Úc hỗ trợ:
- Bảo vệ thiệt hại màng tế bào, phá hủy gốc tự do, rất tốt cho tinh trùng.
- Gia tăng tỷ lệ thụ thai, giảm hiếm muộn.
- Nâng cao khả năng kết hợp giữa tinh trùng và trứng, cải thiện khả năng vận động của tinh trùng.
- Tăng số lượng và chất lượng tinh trùng.
- Kháng viêm.
- Sao chép DNA, cần thiết cho tổng hợp Protein chống dị tật cho thai nhi.
- An toàn cho người dùng bởi nguồn gốc thiên nhiên.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
- Ngày uống 1 viên Menevit sau bữa ăn.
- Sử dụng liên tục cho tới khi thụ thai.
- Nên uống Menevit liên tục trong khoảng 2 -3 tháng trước khi thụ thai để tinh trùng có thời gian lớn mạnh và phát triển tốt nhất (vì chu kỳ sản tinh trùng khoảng 74 đến 78 ngày).